Volleyball

Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
17:00
+103
1.52
2.47
-1.5 
2.04
+1.5 
1.72
-5.5 
1.85
+5.5 
1.92
3.5 
tài
1.42
 
xỉu
2.70
181.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.87
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:0
30 th3 12:50
+103
1.81
1.96
-1.5 
2.54
+1.5 
1.47
-1.5 
1.909
+1.5 
1.86
4.5 
tài
2.74
 
xỉu
1.41
181.5 
tài
1.89
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.87
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
21:00
4.20
1.186
22:00
7.60
1.052
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
08:00
+96
1.34
3.04
-1.5 
1.74
+1.5 
1.98
-8.5 
1.90
+8.5 
1.81
3.5 
tài
1.48
 
xỉu
2.47
181.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 0:1
31 th3 23:30
+94
1.20
4.15
-1.5 
1.50
+1.5 
2.42
-13.5 
1.80
+13.5 
1.909
3.5 
tài
1.57
 
xỉu
2.26
171.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:30
+77
2.57
1.444
+1.5 
1.76
-1.5 
1.94
+7.5 
1.88
-7.5 
1.81
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
176.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 02:30
+84
2.34
1.53
+1.5 
1.66
-1.5 
2.08
+4.5 
1.88
-4.5 
1.81
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
183.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
30 th3 02:30
+84
1.53
2.34
-1.5 
2.08
+1.5 
1.66
-4.5 
1.81
+4.5 
1.88
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
183.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:30
+84
1.61
2.17
-1.5 
2.22
+1.5 
1.58
-3.5 
1.85
+3.5 
1.85
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.71
184.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:0
30 th3 06:00
1.53
2.34
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 04:30
+83
3.64
1.25
+1.5 
2.24
-1.5 
1.58
+11.5 
1.82
-11.5 
1.89
3.5 
tài
1.53
 
xỉu
2.34
176.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 0:1
30 th3 07:00
+82
5.20
1.132
+2.5 
1.60
-2.5 
2.20
+14.5 
1.80
-14.5 
1.909
3.5 
tài
1.69
 
xỉu
2.05
170.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 1:0
31 th3 05:00
+74
1.009
12.00
-2.5 
1.57
+2.5 
2.26
-19.5 
1.92
+19.5 
1.79
3.5 
tài
2.32
 
xỉu
1.54
135.5 
tài
1.833
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
31 th3 07:30
+79
8.90
1.038
+2.5 
1.98
-2.5 
1.74
+17.5 
1.86
-17.5 
1.86
3.5 
tài
2.03
 
xỉu
1.70
140.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:0
04:30
+84
1.38
2.80
-1.5 
1.82
+1.5 
1.87
-9.5 
1.85
+9.5 
1.85
3.5 
tài
1.43
 
xỉu
2.60
175.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 00:30
+82
1.21
4.05
-1.5 
1.51
+1.5 
2.39
-13.5 
1.83
+13.5 
1.88
3.5 
tài
1.56
 
xỉu
2.28
171.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
1st Leg 3:0
30 th3 01:00
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
19:00
+101
1.129
5.30
-2.5 
2.18
+2.5 
1.61
-13.5 
1.88
+13.5 
1.83
3.5 
tài
1.70
 
xỉu
2.03
172.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 0:0
31 th3 01:00
+103
1.69
2.07
-1.5 
2.375
+1.5 
1.52
-2.5 
1.85
+2.5 
1.86
4.5 
tài
2.73
 
xỉu
1.40
182.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 02:00
+61
1.85
1.85
+1.5 
1.42
-1.5 
2.63
+0.5 
1.82
-0.5 
1.87
4.5 
tài
2.71
 
xỉu
1.40
181.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.84
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 23:00
1.64
2.12
Series Score 0:0
31 th3 00:00
1.28
3.34
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:00
+60
3.92
1.21
+1.5 
2.375
-1.5 
1.51
+13.5 
1.86
-13.5 
1.83
3.5 
tài
1.55
 
xỉu
2.28
171.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
+60
3.20
1.30
+1.5 
2.03
-1.5 
1.69
+11.5 
1.82
-11.5 
1.87
3.5 
tài
1.47
 
xỉu
2.48
174.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:00
+57
7.50
1.055
+2.5 
1.83
-2.5 
1.86
+18.5 
1.88
-18.5 
1.81
3.5 
tài
1.90
 
xỉu
1.80
143.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 00:00
+60
1.30
3.20
-1.5 
1.69
+1.5 
2.03
-11.5 
1.87
+11.5 
1.82
3.5 
tài
1.47
 
xỉu
2.48
174.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
21:00
+84
1.36
2.89
-1.5 
1.79
+1.5 
1.909
-9.5 
1.81
+9.5 
1.88
3.5 
tài
1.44
 
xỉu
2.57
175.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 2:0
22:00
+96
1.49
2.48
-1.5 
2.02
+1.5 
1.71
-7.5 
1.88
+7.5 
1.83
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.73
177.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 1:1
22:00
+96
1.46
2.56
-1.5 
1.952
+1.5 
1.76
-7.5 
1.83
+7.5 
1.88
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.69
176.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
31 th3 22:00
+84
1.65
2.13
-1.5 
2.30
+1.5 
1.55
-3.5 
1.83
+3.5 
1.88
4.5 
tài
2.69
 
xỉu
1.41
177.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
22:00
+94
1.113
5.65
-2.5 
2.13
+2.5 
1.64
-15.5 
1.89
+15.5 
1.82
3.5 
tài
1.727
 
xỉu
2.00
167.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
30 th3 01:15
+96
1.43
2.66
-1.5 
1.90
+1.5 
1.81
-6.5 
1.85
+6.5 
1.86
3.5 
tài
1.44
 
xỉu
2.59
182.5 
tài
1.833
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 01:00
1.43
2.62
30 th3 02:30
1.188
4.20
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
19:30
2.25
1.57
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
17:00
1.43
2.62
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
12:00
2.14
1.63
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 00:30
1.222
3.80
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
07:00
+61
1.86
1.84
+1.5 
1.42
-1.5 
2.63
+0.5 
1.83
-0.5 
1.86
4.5 
tài
2.71
 
xỉu
1.40
181.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.84
chẵn 
1.85
07:00
+53
-2.5 
1.33
+2.5 
3.02
-20.5 
1.78
+20.5 
1.92
3.5 
tài
3.06
 
xỉu
1.32
131.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
23:30
+94
4.45
1.185
+2.5 
1.51
-2.5 
2.42
+11.5 
1.83
-11.5 
1.90
3.5 
tài
1.62
 
xỉu
2.18
177.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
30 th3 02:30
+94
1.121
5.65
-2.5 
2.13
+2.5 
1.65
-12.5 
1.82
+12.5 
1.909
3.5 
tài
1.74
 
xỉu
2.00
172.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
30 th3 22:00
+96
1.44
2.67
-1.5 
1.92
+1.5 
1.81
-6.5 
1.86
+6.5 
1.87
3.5 
tài
1.44
 
xỉu
2.62
182.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
30 th3 22:00
+96
3.15
1.33
+1.5 
2.03
-1.5 
1.72
+8.5 
1.87
-8.5 
1.87
3.5 
tài
1.49
 
xỉu
2.47
181.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.833
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
30 th3 22:00
+96
1.66
2.15
-1.5 
2.30
+1.5 
1.56
-3.5 
1.90
+3.5 
1.833
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.77
183.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
30 th3 22:00
+96
1.28
3.48
-1.5 
1.63
+1.5 
2.17
-9.5 
1.87
+9.5 
1.86
3.5 
tài
1.53
 
xỉu
2.375
180.5 
tài
1.89
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 22:00
+96
1.66
2.15
-1.5 
2.30
+1.5 
1.56
-3.5 
1.89
+3.5 
1.84
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.77
183.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.833
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
23:00
+79
1.053
8.00
-2.5 
1.833
+2.5 
1.87
-19.5 
1.909
+19.5 
1.80
3.5 
tài
1.93
 
xỉu
1.78
141.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:0
31 th3 01:00
+82
1.153
4.80
-2.5 
2.32
+2.5 
1.54
-15.5 
1.88
+15.5 
1.83
3.5 
tài
1.64
 
xỉu
2.13
168.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
22:00
3.55
1.25
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 01:00
2.69
1.41
30 th3 02:30
2.62
1.43
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 19:00
+101
1.169
4.70
-2.5 
2.35
+2.5 
1.54
-11.5 
1.85
+11.5 
1.88
3.5 
tài
1.65
 
xỉu
2.13
176.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:0
30 th3 23:30
+103
1.30
3.34
-1.5 
1.666
+1.5 
2.11
-9.5 
1.92
+9.5 
1.81
3.5 
tài
1.51
 
xỉu
2.42
180.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:0
31 th3 21:00
+91
1.002
14.00
-2.5 
1.49
+2.5 
2.47
-17.5 
1.87
+17.5 
1.86
3.5 
tài
2.50
 
xỉu
1.48
136.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:0
31 th3 23:30
+102
1.24
3.82
-1.5 
1.56
+1.5 
2.30
-10.5 
1.909
+10.5 
1.82
3.5 
tài
1.56
 
xỉu
2.30
179.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.833
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 18:00
+96
3.10
1.34
+1.5 
1.99
-1.5 
1.75
+9.5 
1.86
-9.5 
1.87
3.5 
tài
1.47
 
xỉu
2.53
178.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 1:0
30 th3 20:00
+96
2.91
1.38
+1.5 
1.90
-1.5 
1.82
+8.5 
1.88
-8.5 
1.85
3.5 
tài
1.46
 
xỉu
2.56
178.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 1:0
30 th3 21:00
+91
1.051
8.50
-2.5 
1.80
+2.5 
1.92
-17.5 
1.92
+17.5 
1.81
3.5 
tài
2.00
 
xỉu
1.74
141.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
31 th3 20:30
+95
4.15
1.21
+1.5 
2.45
-1.5 
1.50
+11.5 
1.90
-11.5 
1.83
3.5 
tài
1.58
 
xỉu
2.26
175.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tải thêm