Volleyball

Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:0
31 th3 12:00
+103
1.48
2.59
-1.5 
1.97
+1.5 
1.77
-6.5 
1.89
+6.5 
1.89
3.5 
tài
1.43
 
xỉu
2.67
181.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.87
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:0
30 th3 11:50
+103
1.81
1.96
-1.5 
2.54
+1.5 
1.47
-1.5 
1.909
+1.5 
1.86
4.5 
tài
2.74
 
xỉu
1.41
181.5 
tài
1.89
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.87
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 00:00
4.65
1.155
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
22:00
7.60
1.052
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 04:00
+61
2.17
1.61
+1.5 
1.58
-1.5 
2.22
+3.5 
1.85
-3.5 
1.85
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.71
184.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
30 th3 04:00
+61
2.17
1.61
+1.5 
1.58
-1.5 
2.22
+3.5 
1.85
-3.5 
1.85
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.71
184.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
22:00
6.55
1.076
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 04:00
+60
3.72
1.23
+1.5 
2.28
-1.5 
1.55
+13.5 
1.81
-13.5 
1.88
3.5 
tài
1.53
 
xỉu
2.33
172.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
+61
1.55
2.29
-1.5 
2.13
+1.5 
1.63
-5.5 
1.83
+5.5 
1.86
4.5 
tài
2.74
 
xỉu
1.39
177.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
+61
1.53
2.34
-1.5 
2.10
+1.5 
1.65
-6.5 
1.86
+6.5 
1.83
4.5 
tài
2.74
 
xỉu
1.39
177.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 04:00
+61
1.38
2.80
-1.5 
1.83
+1.5 
1.86
-9.5 
1.85
+9.5 
1.84
3.5 
tài
1.43
 
xỉu
2.60
175.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
1.03
9.00
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 07:00
+96
1.33
3.10
-1.5 
1.72
+1.5 
2.01
-8.5 
1.82
+8.5 
1.89
3.5 
tài
1.48
 
xỉu
2.47
180.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 0:1
31 th3 23:30
+94
1.20
4.15
-1.5 
1.49
+1.5 
2.44
-13.5 
1.80
+13.5 
1.909
3.5 
tài
1.57
 
xỉu
2.26
171.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:30
+77
2.62
1.43
+1.5 
1.78
-1.5 
1.92
+8.5 
1.83
-8.5 
1.86
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
176.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 02:30
+84
2.34
1.53
+1.5 
1.66
-1.5 
2.08
+4.5 
1.88
-4.5 
1.81
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
183.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
30 th3 02:30
+84
1.53
2.34
-1.5 
2.08
+1.5 
1.66
-4.5 
1.81
+4.5 
1.88
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.67
183.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:30
+84
1.61
2.17
-1.5 
2.22
+1.5 
1.58
-3.5 
1.85
+3.5 
1.85
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.71
184.5 
tài
1.82
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
31 th3 01:00
1.41
2.69
Series Score 0:0
31 th3 01:00
1.43
2.62
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 00:00
1.006
11.50
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 04:30
+59
1.092
6.05
-2.5 
2.05
+2.5 
1.68
-17.5 
1.88
+17.5 
1.81
3.5 
tài
1.76
 
xỉu
1.94
162.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Series Score 1:0
30 th3 06:00
+61
1.31
3.14
-1.5 
1.70
+1.5 
2.02
-8.5 
1.89
+8.5 
1.80
3.5 
tài
1.49
 
xỉu
2.42
182.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.833
lẻ 
1.85
chẵn 
1.84
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 04:30
+83
3.55
1.26
+1.5 
2.20
-1.5 
1.60
+11.5 
1.80
-11.5 
1.909
3.5 
tài
1.52
 
xỉu
2.375
176.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 0:1
30 th3 07:00
+82
4.55
1.17
+2.5 
1.52
-2.5 
2.375
+13.5 
1.80
-13.5 
1.909
3.5 
tài
1.62
 
xỉu
2.16
173.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 1:0
31 th3 05:00
+74
-2.5 
1.48
+2.5 
2.47
-20.5 
1.92
+20.5 
1.79
3.5 
tài
2.53
 
xỉu
1.46
133.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
31 th3 07:30
+79
8.50
1.045
+2.5 
1.93
-2.5 
1.78
+17.5 
1.81
-17.5 
1.90
3.5 
tài
2.00
 
xỉu
1.727
141.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 00:30
+82
1.176
4.45
-2.5 
2.42
+2.5 
1.50
-14.5 
1.84
+14.5 
1.87
3.5 
tài
1.60
 
xỉu
2.20
170.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 00:30
4.40
1.171
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
1st Leg 2:3
30 th3 01:00
1.24
3.64
1st Leg 0:3
30 th3 01:15
4.90
1.14
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
1st Leg 3:0
30 th3 01:00
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
31 th3 01:00
+103
1.69
2.07
-1.5 
2.375
+1.5 
1.52
-2.5 
1.85
+2.5 
1.86
4.5 
tài
2.73
 
xỉu
1.40
182.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 01:00
+61
1.85
1.85
-1.5 
2.63
+1.5 
1.42
-0.5 
1.87
+0.5 
1.82
4.5 
tài
2.71
 
xỉu
1.40
181.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.84
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 23:00
+84
1.75
1.96
-1.5 
2.48
+1.5 
1.47
-1.5 
1.833
+1.5 
1.86
4.5 
tài
2.67
 
xỉu
1.41
179.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Series Score 0:0
31 th3 00:00
+84
1.50
2.41
-1.5 
2.03
+1.5 
1.69
-6.5 
1.85
+6.5 
1.84
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.71
178.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 22:00
1.285
3.30
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:00
+60
4.40
1.172
+2.5 
1.49
-2.5 
2.42
+14.5 
1.85
-14.5 
1.84
3.5 
tài
1.59
 
xỉu
2.20
170.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
+60
4.05
1.198
+1.5 
2.40
-1.5 
1.50
+13.5 
1.88
-13.5 
1.81
3.5 
tài
1.56
 
xỉu
2.26
171.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:00
+57
8.20
1.042
+2.5 
1.909
-2.5 
1.79
+19.5 
1.833
-19.5 
1.86
3.5 
tài
1.97
 
xỉu
1.74
139.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
30 th3 02:00
+61
1.85
1.85
+1.5 
1.42
-1.5 
2.63
+0.5 
1.82
-0.5 
1.87
4.5 
tài
2.71
 
xỉu
1.40
181.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.84
chẵn 
1.85
30 th3 04:00
+61
1.92
1.79
+1.5 
1.444
-1.5 
2.56
+1.5 
1.82
-1.5 
1.87
4.5 
tài
2.67
 
xỉu
1.41
178.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:0
30 th3 00:00
+60
1.23
3.72
-1.5 
1.55
+1.5 
2.28
-13.5 
1.88
+13.5 
1.81
3.5 
tài
1.53
 
xỉu
2.33
172.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 22:00
+103
2.26
1.58
+1.5 
1.615
-1.5 
2.17
+4.5 
1.85
-4.5 
1.86
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.73
182.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 1:0
30 th3 22:00
+103
1.58
2.26
-1.5 
2.17
+1.5 
1.615
-4.5 
1.86
+4.5 
1.85
3.5 
tài
1.40
 
xỉu
2.73
182.5 
tài
1.88
 
xỉu
1.83
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 2:0
22:00
+96
1.46
2.56
-1.5 
1.952
+1.5 
1.76
-7.5 
1.87
+7.5 
1.84
3.5 
tài
1.42
 
xỉu
2.66
178.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Series Score 1:1
22:00
+96
1.47
2.53
-1.5 
1.98
+1.5 
1.74
-7.5 
1.85
+7.5 
1.86
3.5 
tài
1.41
 
xỉu
2.69
176.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 23:30
+103
2.86
1.39
+1.5 
1.90
-1.5 
1.82
+8.5 
1.82
-8.5 
1.909
3.5 
tài
1.46
 
xỉu
2.56
180.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
31 th3 02:00
+103
1.66
2.15
-1.5 
2.30
+1.5 
1.56
-3.5 
1.88
+3.5 
1.85
4.5 
tài
2.77
 
xỉu
1.40
182.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 1:1
30 th3 23:00
+82
1.21
4.05
-1.5 
1.50
+1.5 
2.42
-12.5 
1.88
+12.5 
1.83
3.5 
tài
1.571
 
xỉu
2.25
174.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
31 th3 22:00
+84
1.65
2.13
-1.5 
2.30
+1.5 
1.55
-3.5 
1.83
+3.5 
1.88
4.5 
tài
2.69
 
xỉu
1.41
177.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.88
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
22:00
+94
1.141
5.05
-2.5 
2.26
+2.5 
1.57
-14.5 
1.87
+14.5 
1.84
3.5 
tài
1.666
 
xỉu
2.09
170.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
30 th3 01:15
+96
1.42
2.70
-1.5 
1.89
+1.5 
1.82
-6.5 
1.83
+6.5 
1.88
3.5 
tài
1.44
 
xỉu
2.59
182.5 
tài
1.84
 
xỉu
1.87
lẻ 
1.86
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
1st Leg 3:0
30 th3 23:00
+73
1.004
11.75
-2.5 
1.57
+2.5 
2.24
-21.5 
1.82
+21.5 
1.87
3.5 
tài
2.28
 
xỉu
1.55
133.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.84
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
1st Leg 3:0
31 th3 00:00
+83
1.27
3.40
-1.5 
1.63
+1.5 
2.13
-12.5 
1.89
+12.5 
1.80
3.5 
tài
1.49
 
xỉu
2.42
173.5 
tài
1.833
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
1st Leg 1:3
31 th3 00:00
+82
1.188
4.20
-1.5 
1.48
+1.5 
2.45
-14.5 
1.88
+14.5 
1.81
3.5 
tài
1.57
 
xỉu
2.24
170.5 
tài
1.83
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
1st Leg 3:0
31 th3 01:00
+79
1.053
7.60
-2.5 
1.84
+2.5 
1.85
-18.5 
1.80
+18.5 
1.89
3.5 
tài
1.909
 
xỉu
1.79
142.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
31 th3 00:00
+84
2.08
1.666
+1.5 
1.53
-1.5 
2.33
+3.5 
1.84
-3.5 
1.85
4.5 
tài
2.71
 
xỉu
1.40
178.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.82
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Series Score 0:1
31 th3 01:00
+83
3.55
1.25
+1.5 
2.18
-1.5 
1.60
+12.5 
1.84
-12.5 
1.85
3.5 
tài
1.51
 
xỉu
2.375
173.5 
tài
1.85
 
xỉu
1.833
lẻ 
1.85
chẵn 
1.85
Tên sự kiện 1,2
Kết quả trận đấu
Hiệp
có kèo chấp
Điểm
chấp
Tổng số
hiệp
Tổng số
điểm
Tổng số điểm
Lẻ/Chẵn
Series Score 0:1
30 th3 21:30
+94
5.40
1.133
+2.5 
1.61
-2.5 
2.20
+13.5 
1.909
-13.5 
1.82
3.5 
tài
1.71
 
xỉu
2.04
171.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 1:0
31 th3 02:30
+96
1.88
1.87
+1.5 
1.43
-1.5 
2.66
+0.5 
1.84
-0.5 
1.89
4.5 
tài
2.73
 
xỉu
1.41
181.5 
tài
1.87
 
xỉu
1.85
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
31 th3 22:00
+93
7.30
1.073
+2.5 
1.82
-2.5 
1.90
+15.5 
1.90
-15.5 
1.83
3.5 
tài
1.89
 
xỉu
1.83
149.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Series Score 0:1
01 th4 00:30
+83
+2.5 
2.98
-2.5 
1.35
+21.5 
1.80
-21.5 
1.93
3.5 
tài
3.04
 
xỉu
1.34
131.5 
tài
1.86
 
xỉu
1.86
lẻ 
1.86
chẵn 
1.86
Tải thêm