Tên sự kiện |
1,2
Kết quả trận đấu
|
Hiệp có kèo chấp |
Điểm chấp |
Tổng số hiệp |
Tổng số điểm |
Tổng số điểm Lẻ/Chẵn |
---|
|
{"treeId":18228871,"marathonEventId":16901146,"teamNames":["LKS Lodz","Budowlani Lodz"],"matchTime":{"seconds":0,"finalScore":false,"isOvertime":false},"eventInningTimes":[],"inningScore":[],"overTimeInningScore":[],"currentInning":-1,"serve":0,"resultDescription":"","matchIsComplete":false} |
|
|
|
|
|
|
|
Tất cả kèo
|
Nổi tiếng
(67)
|
Kèo chính
(22)
|
Kèo của tôi
|
Kèo chấp
(9)
|
Tổng số kèo
(19)
|
Kèo hiệp
(51)
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kèo chính
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tỷ số chính xác
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(3 - 0)
3.52
|
(0 - 3)
8.90
|
(3 - 1)
3.80
|
(1 - 3)
7.20
|
(3 - 2)
4.95
|
(2 - 3)
6.45
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Hiệp thứ 1 + Cả trận
Kết quả hiệp thứ 1 / Kết quả trận đấu
|
Thắng hiệp thứ 1 & thắng cả trận
|
LKS Lodz
1.94
|
Budowlani Lodz
3.88
|
Thua hiệp thứ 1 & thắng cả trận
|
LKS Lodz
4.85
|
Budowlani Lodz
7.40
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kết quả trận đấu + tổng số hiệp
|
Có | Không | |
---|---|---|
Thắng bằng LKS Lodz + Tổng xỉu 3.5 | 3.52 | 1.27 |
Thắng bằng LKS Lodz + Tổng xỉu 4.5 | 1.93 | 1.80 |
Thắng bằng LKS Lodz + Tổng tài 3.5 | 2.24 | 1.59 |
Thắng bằng LKS Lodz + Tổng tài 4.5 | 4.95 | 1.146 |
Thắng bằng Budowlani Lodz + Tổng xỉu 3.5 | 8.90 | 1.039 |
Thắng bằng Budowlani Lodz + Tổng xỉu 4.5 | 4.05 | 1.21 |
Thắng bằng Budowlani Lodz + Tổng tài 3.5 | 3.48 | 1.27 |
Thắng bằng Budowlani Lodz + Tổng tài 4.5 | 6.45 | 1.087 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kết quả trận đấu + Tổng số điểm
|
Có | Không | |
---|---|---|
LKS Lodz To Win + Total Points Under 200.5 | 1.88 | 1.84 |
LKS Lodz To Win + Total Points Under 201.5 | 1.86 | 1.86 |
LKS Lodz To Win + Total Points Under 202.5 | 1.84 | 1.88 |
LKS Lodz To Win + Total Points Over 136.5 | 1.81 | 1.909 |
LKS Lodz To Win + Total Points Over 137.5 | 1.86 | 1.86 |
LKS Lodz To Win + Total Points Over 138.5 | 1.90 | 1.82 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Under 207.5 | 3.40 | 1.28 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Under 208.5 | 3.34 | 1.29 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Under 209.5 | 3.20 | 1.31 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Over 142.5 | 3.20 | 1.31 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Over 143.5 | 3.26 | 1.30 |
Budowlani Lodz To Win + Total Points Over 144.5 | 3.26 | 1.30 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kèo chấp
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Thắng trận có kèo chấp theo hiệp
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(-2.5)
3.48
|
(+2.5)
1.27
|
(-1.5)
1.93
|
(+1.5)
1.80
|
(+1.5)
1.21
|
(-1.5)
4.05
|
(+2.5)
1.053
|
(-2.5)
7.90
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Thắng trận có kèo chấp theo điểm
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(-10.5)
2.47
|
(+10.5)
1.48
|
(-8.5)
2.10
|
(+8.5)
1.67
|
(-6.5)
1.85
|
(+6.5)
1.88
|
(-4.5)
1.666
|
(+4.5)
2.11
|
(-1.5)
1.48
|
(+1.5)
2.46
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số kèo
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số hiệp
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(3.5)
2.62
|
(3.5)
1.44
|
(4.5)
1.37
|
(4.5)
2.89
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(155.5)
2.64
|
(155.5)
1.41
|
(174.5)
2.34
|
(174.5)
1.53
|
(178.5)
2.08
|
(178.5)
1.68
|
(181.5)
1.89
|
(181.5)
1.833
|
(184.5)
1.71
|
(184.5)
2.04
|
(188.5)
1.54
|
(188.5)
2.32
|
Lẻ | Chẵn |
1.86 | 1.86 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (LKS Lodz)
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(86.5)
2.31
|
(86.5)
1.53
|
(91.5)
2.04
|
(91.5)
1.69
|
(94.5)
1.84
|
(94.5)
1.88
|
(96.5)
1.65
|
(96.5)
2.11
|
(98.5)
1.45
|
(98.5)
2.51
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (Budowlani Lodz)
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(80.5)
2.36
|
(80.5)
1.52
|
(84.5)
2.11
|
(84.5)
1.65
|
(88.5)
1.86
|
(88.5)
1.86
|
(91.5)
1.70
|
(91.5)
2.03
|
(94.5)
1.55
|
(94.5)
2.29
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kèo hiệp
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kết quả hiệp thứ 1
|
LKS Lodz
1.60
|
Budowlani Lodz
2.22
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Đội 1 ghi - Hiệp thứ 1
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz | |
---|---|---|
5 điểm | 1.74 | 2.00 |
10 điểm | 1.69 | 2.07 |
15 điểm | 1.66 | 2.11 |
20 điểm | 1.63 | 2.17 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Điểm chấp hiệp thứ 1
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(-5.5)
3.70
|
(+5.5)
1.22
|
(-4.5)
3.00
|
(+4.5)
1.333
|
(-3.5)
2.49
|
(+3.5)
1.48
|
(-2.5)
2.10
|
(+2.5)
1.68
|
(+2.5)
1.32
|
(-2.5)
3.125
|
(+3.5)
1.22
|
(-3.5)
3.78
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm của hiệp thứ 1
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(42.5)
4.45
|
(42.5)
1.151
|
(43.5)
3.26
|
(43.5)
1.28
|
(44.5)
2.52
|
(44.5)
1.46
|
(45.5)
1.99
|
(45.5)
1.75
|
(46.5)
1.59
|
(46.5)
2.21
|
(47.5)
1.31
|
(47.5)
3.08
|
(48.5)
1.095
|
(48.5)
5.55
|
Lẻ | Chẵn |
2.30 | 1.56 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (LKS Lodz) - hiệp thứ 1
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(22.5)
3.10
|
(22.5)
1.32
|
(24.5)
2.45
|
(24.5)
1.50
|
(25.5)
1.055
|
(25.5)
7.50
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (Budowlani Lodz) - hiệp thứ 1
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(22.5)
2.10
|
(22.5)
1.67
|
(23.5)
1.82
|
(23.5)
1.90
|
(25.5)
1.052
|
(25.5)
8.00
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kết quả hiệp thứ 2
|
LKS Lodz
1.57
|
Budowlani Lodz
2.28
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Đội 1 ghi - Hiệp thứ 2
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz | |
---|---|---|
5 điểm | 1.727 | 2.02 |
10 điểm | 1.67 | 2.10 |
15 điểm | 1.64 | 2.15 |
20 điểm | 1.61 | 2.20 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Điểm chấp hiệp thứ 2
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(-3.5)
2.41
|
(+3.5)
1.51
|
(-2.5)
2.05
|
(+2.5)
1.71
|
(+2.5)
1.31
|
(-2.5)
3.18
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm của hiệp thứ 2
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(44.5)
2.49
|
(44.5)
1.47
|
(45.5)
1.96
|
(45.5)
1.77
|
(46.5)
1.58
|
(46.5)
2.23
|
(47.5)
1.30
|
(47.5)
3.14
|
Lẻ | Chẵn |
2.30 | 1.56 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (LKS Lodz) - hiệp thứ 2
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(22.5)
3.14
|
(22.5)
1.31
|
(24.5)
2.50
|
(24.5)
1.48
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (Budowlani Lodz) - hiệp thứ 2
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(22.5)
2.05
|
(22.5)
1.70
|
(23.5)
1.79
|
(23.5)
1.94
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Kết quả hiệp thứ 3
|
LKS Lodz
1.57
|
Budowlani Lodz
2.28
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Điểm chấp hiệp thứ 3
|
LKS Lodz | Budowlani Lodz |
---|---|
(-3.5)
2.41
|
(+3.5)
1.51
|
(-2.5)
2.05
|
(+2.5)
1.71
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm của hiệp thứ 3
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(44.5)
2.47
|
(44.5)
1.48
|
(45.5)
1.96
|
(45.5)
1.77
|
(46.5)
1.58
|
(46.5)
2.23
|
Lẻ | Chẵn |
2.30 | 1.56 |
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (LKS Lodz) - hiệp thứ 3
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(24.5)
2.50
|
(24.5)
1.48
|
thêm / xóa
Kèo của tôi |
Tổng số điểm (Budowlani Lodz) - hiệp thứ 3
|
Xỉu | Tài |
---|---|
(23.5)
1.78
|
(23.5)
1.95
|